--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đôi bên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đôi bên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đôi bên
Your browser does not support the audio element.
+
Both sides
Thuận cả đôi bên
Both sides are agreeable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đôi bên"
Những từ có chứa
"đôi bên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sidelight
flank
sideways
sidewise
side
externality
side-step
adjoining
lateral
one-sided
more...
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
đôi bên
:
Both sidesThuận cả đôi bênBoth sides are agreeable